Có 2 kết quả:
古人类 gǔ rén lèi ㄍㄨˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ • 古人類 gǔ rén lèi ㄍㄨˇ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ancient hominid species such as Homo erectus, Neanderthal man etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ancient hominid species such as Homo erectus, Neanderthal man etc
Bình luận 0